![]() |
MOQ: | 1200 cặp |
Giá cả: | Có thể đàm phán |
standard packaging: | 12 cặp/polybag, 120 cặp/carton (gói tùy chỉnh) |
Delivery period: | 45-55 ngày làm việc (phụ thuộc vào số lượng) |
phương thức thanh toán: | T/T |
Supply Capacity: | Sản lượng hàng năm là 1,8 triệu tá |
Chức năng |
Chống cắt, chống trượt, chống mài mòn,Chống va chạm |
Chứng nhận | CE,EN388:2016 4X43CP |
Chiều cao | 13 Gauge | Vật liệu | TPR |
Ứng dụng | Sửa chữa máy móc, mỏ, mỏ dầu, thủy tinh, xưởng, xưởng, xây dựng | Kích thước | S,M,L,XL,XXL,XXXL ((7-12) |
Logo | Logo tùy chỉnh (phát bản chuyển nhiệt) | Gói | 12 cặp / túi,120 cặp / CTN |
![]() |
MOQ: | 1200 cặp |
Giá cả: | Có thể đàm phán |
standard packaging: | 12 cặp/polybag, 120 cặp/carton (gói tùy chỉnh) |
Delivery period: | 45-55 ngày làm việc (phụ thuộc vào số lượng) |
phương thức thanh toán: | T/T |
Supply Capacity: | Sản lượng hàng năm là 1,8 triệu tá |
Chức năng |
Chống cắt, chống trượt, chống mài mòn,Chống va chạm |
Chứng nhận | CE,EN388:2016 4X43CP |
Chiều cao | 13 Gauge | Vật liệu | TPR |
Ứng dụng | Sửa chữa máy móc, mỏ, mỏ dầu, thủy tinh, xưởng, xưởng, xây dựng | Kích thước | S,M,L,XL,XXL,XXXL ((7-12) |
Logo | Logo tùy chỉnh (phát bản chuyển nhiệt) | Gói | 12 cặp / túi,120 cặp / CTN |